Cần Thơ: Làm rõ loài và nguồn gốc cây thủy tùng ghép – Bài học về bảo tồn và quản lý nguồn gen quý hiếm
Những ngày gần đây, thông tin xoay quanh việc ông Huỳnh Công Thống (cù lao Tân Lộc, TP. Cần Thơ) đã hơn 20 năm nghiên cứu, ghép và nhân giống thành công cây thủy tùng – một loài thực vật quý hiếm thuộc Nhóm IA trong Sách Đỏ Việt Nam – đã thu hút sự quan tâm lớn của dư luận. Trước sự việc này, các cơ quan chức năng thành phố Cần Thơ đã nhanh chóng vào cuộc để khảo sát, giám định loài và xác định nguồn gốc cây nhằm đảm bảo tính khoa học, pháp lý và phù hợp với định hướng bảo tồn đa dạng sinh học.
Kết quả khảo sát ban đầu tại vườn cây thủy tùng
Theo ông Ngô…


Quy trình kỹ thuật trồng và chăm sóc lan con từ nuôi cấy mô hiệu quả cao
Trong những năm gần đây, nuôi cấy mô thực vật nói chung và lan nuôi cấy mô nói riêng đã trở thành xu hướng quan trọng trong sản xuất giống hoa lan tại Việt Nam. Phương pháp này không chỉ giúp nhân giống nhanh, đồng đều mà còn đảm bảo cây con sạch bệnh, sinh trưởng khỏe mạnh, phù hợp với sản xuất quy mô lớn và bảo tồn các giống lan quý hiếm. Nhiều đơn vị nghiên cứu, doanh nghiệp công nghệ sinh học như https://vigen.vn/ đã và đang ứng dụng thành công công nghệ nuôi cấy mô vào sản xuất cây giống chất lượng cao phục vụ thị trường.
1. Lan cấy mô là gì?
Lan cấy mô là cây lan con được tạo ra từ kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật, sử dụng đỉnh sinh trưởng, chồi non hoặc mô phân sinh của cây mẹ khỏe mạnh. Toàn bộ quá trình được thực hiện trong điều kiện vô trùng tuyệt đối, trên môi trường dinh dưỡng nhân tạo đã được kiểm soát chặt chẽ về ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm và chất điều hòa sinh trưởng.
Sau một thời gian nuôi cấy, cây lan con đạt đủ tiêu chuẩn về chiều cao, số lá và bộ rễ sẽ được đưa ra vườn ươm để thích nghi dần với điều kiện tự nhiên trước khi trồng đại trà.
2. Ưu và nhược điểm của phương pháp trồng lan nuôi cấy mô
2.1. Ưu điểm
Phương pháp trồng lan từ cây cấy mô mang lại nhiều lợi thế vượt trội so với cách nhân giống truyền thống:
Nhân giống với số lượng lớn trong thời gian ngắn, đáp ứng nhu cầu thị trường.
Cây con đồng đều về hình thái, sinh trưởng mạnh, sạch bệnh, đặc biệt là các bệnh do nấm và virus.
Tiết kiệm diện tích vườn ươm, dễ quản lý và chăm sóc.
Bảo tồn và phát triển các giống lan quý hiếm, lan rừng có giá trị kinh tế cao.
Chủ động nguồn giống quanh năm, hạn chế khai thác lan rừng tự nhiên.
2.2. Nhược điểm
Bên cạnh những ưu điểm, trồng lan nuôi cấy mô cũng tồn tại một số hạn chế:
Chi phí đầu tư ban đầu cao do yêu cầu phòng thí nghiệm, thiết bị và nhân lực kỹ thuật.
https://vigen.vn/wp-content/uploads/2025/09/chuoi-var-cay-mo-5.webp
Đòi hỏi người thực hiện có kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm chăm sóc lan con sau khi ra chai.
Giai đoạn cây thích nghi ngoài môi trường tự nhiên rất nhạy cảm, nếu chăm sóc không đúng kỹ thuật cây dễ bị sốc, thối rễ hoặc chậm phát triển.
3. Quy trình kỹ thuật trồng lan cấy mô từ chai
3.1. Chọn chai mô giống đạt chuẩn
Việc lựa chọn chai mô quyết định lớn đến tỷ lệ sống của cây khi ra vườn ươm. Chai mô đạt yêu cầu cần đảm bảo:
Cây con khỏe mạnh, mập, không dị dạng.
Lá có màu xanh đặc trưng của giống.
Chiều cao cây từ 3–5 cm, bộ rễ hình thành rõ.
Chai còn môi trường nuôi cấy, không nhiễm nấm, không có mùi lạ.
3.2. Làm quen dần với môi trường bên ngoài
Chai mô được chuyển từ phòng nuôi cấy ra khu vực vườn ươm có ánh sáng tán xạ và nắng nhẹ. Giữ nguyên cây trong chai từ 5–10 ngày để cây thích nghi dần. Trong thời gian này cần theo dõi độ ẩm, tình trạng nấm bệnh và sự ổn định của môi trường trong chai.
3.3. Tách cây lan ra khỏi chai
Tùy vào loại chai mà áp dụng cách tách phù hợp. Với chai miệng rộng, có thể cho nước sạch vào lắc nhẹ để tách rễ khỏi thạch, sau đó đổ cây ra chậu nước. Với chai miệng hẹp, sử dụng kẹp chuyên dụng để gắp nhẹ từng cây, tránh làm dập thân và rễ.
3.4. Xử lý cây sau khi ra chai
Cây lan con được rửa sạch thạch nuôi cấy bằng nước sạch 2–3 lần. Loại bỏ các lá úa, rễ hỏng, cây yếu. Sau đó tiến hành xử lý phòng nấm và kích thích ra rễ bằng dung dịch phù hợp với liều lượng thấp để tránh gây sốc cho cây.
3.5. Chuẩn bị giá thể và chậu trồng
Giá thể thường dùng là dớn hoặc xơ dừa đã được xử lý sạch mầm bệnh. Dớn cần ngâm nước vôi và rửa kỹ, xơ dừa nên phơi nắng hoặc xử lý bằng dung dịch sát khuẩn nhẹ. Chậu trồng cho lan mô nên là chậu nhỏ, thoát nước tốt.
3.6. Trồng lan cấy mô vào chậu
Đặt bộ rễ lan nhẹ nhàng vào giữa chậu, dùng giá thể bao quanh rễ nhưng không nén quá chặt. Phần cổ rễ và mắt ngủ cần để hở trên mặt giá thể để tránh thối úng. Sau khi trồng, xếp chậu vào khay để dễ chăm sóc.
3.7. Chăm sóc sau khi trồng
Hai tuần đầu chỉ tưới nước sạch bằng phương pháp phun sương, giữ ẩm vừa phải. Tránh ánh nắng trực tiếp và gió mạnh. Sau khi cây ổn định, tiến hành phân loại cây lớn – nhỏ để điều chỉnh chế độ chăm sóc phù hợp.
3.8. Bón phân cho lan cấy mô
Giai đoạn đầu ưu tiên phân bón nhẹ như Vitamin B1 hoặc chế phẩm kích rễ. Khi cây bắt đầu phát triển ổn định, có thể bổ sung phân NPK với nồng độ thấp (khoảng 30% so với khuyến cáo), phun vào buổi sáng sớm để cây hấp thu tốt.
3.9. Phòng trừ sâu bệnh
Lan cấy mô rất nhạy cảm với nấm bệnh trong giai đoạn đầu. Cần phun phòng định kỳ bằng các loại thuốc sinh học, luân phiên hoạt chất để tránh hiện tượng kháng thuốc. Môi trường vườn ươm phải thông thoáng, sạch sẽ, tránh đọng nước kéo dài – nguyên nhân phổ biến gây thối rễ, thối thân, tương tự như hiện tượng úng nước trên nhiều loại cây cảnh và cây ăn trái, có thể tham khảo thêm tại https://vigen.vn/khac-phuc-cay-mai-vang-bi-du-nuoc-thoi/.
3.10. Điều kiện sinh trưởng lý tưởng cho lan cấy mô
Ánh sáng: 60–70%, ưu tiên nắng buổi sáng.
Nhiệt độ: khoảng 25–28°C.
Độ ẩm: 80–90%.
Vườn ươm cần có lưới che nắng, mái che mưa và hệ thống thông gió tốt.
Kết luận
Trồng lan từ cây nuôi cấy mô là hướng đi bền vững, mang lại hiệu quả kinh tế cao và góp phần bảo tồn nguồn gen lan quý. Tuy đòi hỏi đầu tư kỹ thuật và sự tỉ mỉ trong chăm sóc, nhưng nếu áp dụng đúng quy trình, người trồng hoàn toàn có thể chủ động nguồn giống chất lượng, giảm rủi ro sâu bệnh và nâng cao giá trị sản phẩm lan thương phẩm trên thị trường.